Rèm tổ ong Honeycomb
Rèm tổ ong Honeycomb là lựa chọn lý tưởng kết hợp giữa tính năng và thẩm mỹ, tạo điểm nhấn sang trọng cho không gian nội thất. Với cấu trúc tổ ong độc đáo, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích vượt trội.
- Hiệu quả cách nhiệt và cách âm: Cấu trúc tổ ong tạo ra các túi khí giúp giữ nhiệt độ ổn định trong phòng, đồng thời giảm tiếng ồn từ bên ngoài, mang đến không gian sống yên tĩnh và thoải mái.
- Tiết kiệm năng lượng: Nhờ khả năng cách nhiệt tốt, rèm tổ ong giảm sự phụ thuộc vào hệ thống điều hòa không khí và sưởi, giúp tiết kiệm năng lượng và chi phí.
- Đa dạng về màu sắc và kiểu dáng: Sản phẩm có nhiều lựa chọn về màu sắc và thiết kế, dễ dàng phối hợp với các phong cách nội thất từ hiện đại đến cổ điển.
- Điều chỉnh ánh sáng linh hoạt: Cho phép điều chỉnh mức độ ánh sáng vào phòng một cách dễ dàng, từ hoàn toàn che chắn đến ánh sáng nhẹ nhàng.
- Chất liệu bền bỉ và dễ bảo trì: Được làm từ các chất liệu cao cấp, rèm tổ ong chống bụi và dễ vệ sinh, đảm bảo độ bền lâu dài.
Với chất liệu vải kết cấu dạng tổ ong đem lại khả năng cách nhiệt, tiết kiệm năng lượng cũng như cung cấp khả năng hấp thụ âm tạo sự yên tĩnh cho không gian phòng. Các hệ thống phụ kiện vận hành đa dạng như mở rèm từ dưới lên, từ trên xuống, cung cấp khả năng lấy sáng tự nhiên một cách linh hoạt. Đồng thời tính năng cản tia UV lên tới 99% giúp bảo vệ không gian nội thất hoàn hảo.
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG HÀN QUỐC
HỆ KHUNG | HỆ RÈM | GIÁ NIÊM YẾT ĐỀ SUẤT | Kích thước tối đa | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vải Tổ Ong Hàn Quốc cản sáng 100% MÃ: BO + FB |
Vải Tổ Ong Hàn Quốc cản sáng 100% MÃ: BO + FB |
Vải Tổ Ong Hàn Quốc cản sáng 50-80% MÃ: PD |
Vải Tổ Ong Hàn Quốc cản sáng 50-80% MÃ: PD |
Vải Tổ Ong Hàn Quốc cản sáng 50-80% MÃ: SD + SF |
Vải Tổ Ong Hàn Quốc cản sáng 50-80% MÃ: SD + SF |
|||
RÈM TỔ ONG | Standard | 1.340.000 | 1.407.000 | 1.110.000 | 1.165.500 | 1.070.000 | 1.123.500 | 0.4m <= R <= 2.4m C <= 3.2m |
Top Down | 1.520.000 | 1.596.000 | 1.310.000 | 1.375.500 | 1.260.000 | 1.323.000 | ||
Day & Night | 2.780.000 | 2.919.000 | 2.675.000 | 2.808.750 | 2.630.000 | 2.761.500 | ||
HỆ 25 | Gắn trên kính Hệ 25 | 1.200.000 | 1.260.000 | 995.000 | 1.044.750 | 910.000 | 955.500 | R <= 1.2m C <= 2.5m |
Gắn trên kính Hệ 25 top down | 1.310.000 | 1.375.500 | 1.230.000 | 1.291.500 | 1.190.000 | 1.249.500 | ||
Rèm bán nguyệt | 1.500.000 | 1.575.000 | 1.295.000 | 1.359.750 | 1.250.000 | 1.312.500 | R <= 1.5m C <= 1m |
|
HỆ KHUNG 30 | Rèm gắn trên kính Hệ 30 (có ray - không ray) | 1.295.000 | 1.359.750 | 1.263.000 | 1.326.150 | 1.250.000 | 1.312.500 | R <= 1.5m C <= 3.2m |
Vách ngăn Hệ 30 (có ray - không ray) | 1.295.000 | 1.359.750 | 1.263.000 | 1.326.150 | 1.250.000 | 1.312.500 | ||
Rèm trần hệ 30 kéo tay | 1.295.000 | 1.359.750 | 1.263.000 | 1.326.150 | 1.250.000 | 1.312.500 | ||
Rèm kiêm lưới chống côn trùng hệ 30 | 1.590.000 | 1.669.500 | 1.537.000 | 1.613.850 | 1.495.000 | 1.569.750 | ||
HỆ KHUNG 32 | Rèm gắn kính hệ 32 | 1.790.000 | 1.879.500 | 1.645.000 | 1.727.250 | 1.580.000 | 1.659.000 | C <= 3.2m R <= 7m |
Vách ngăn điều hòa hệ 32 kéo 1 bên, 2 bên, di động | 1.790.000 | 1.879.500 | 1.645.000 | 1.727.250 | 1.580.000 | 1.659.000 | ||
Rèm kiêm lưới chống côn trùng hệ 32 | 2.000.000 | 2.100.000 | 1.940.000 | 2.037.000 | 1.895.000 | 1.989.750 | C <= 3.2m R <= 4.5m |
|
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (1 lớp) hệ 32 | 2.232.000 | 2.343.600 | 2.173.000 | 2.281.650 | 2.126.000 | 2.232.300 | C <= 3.2m R <= 4.5m |
|
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (2 lớp) hệ 32 | 2.563.000 | 2.691.150 | 2.594.000 | 2.723.700 | 2.547.000 | 2.674.350 | ||
HỆ KHUNG 32 LUX | Vách ngăn điều hòa Hệ 32 Lux kéo 1 bên, 2 bên, di động | 2.105.000 | 2.210.250 | 1.895.000 | 1.989.750 | 1.835.000 | 1.926.750 | C <= 3.2m R <= 9m |
Rèm kiêm lưới chống côn trùng hệ 32 Lux | 2.421.000 | 2.542.050 | 2.355.000 | 2.472.750 | 2.274.000 | 2.387.700 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (1 lớp) hệ 32 Lux | 2.505.000 | 2.630.250 | 2.565.000 | 2.693.250 | 2.358.000 | 2.475.900 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (2 lớp) hệ 32 Lux | 2.926.000 | 3.072.300 | 2.905.000 | 3.050.250 | 2.684.000 | 2.818.200 | C <= 3.2m R <= 4.5m |
|
HỆ KHUNG RAY XÍCH 45 | Vách ngăn điều hòa ray xích 1, 2 cánh | 2.337.000 | 2.453.850 | 2.315.000 | 2.430.750 | 2.190.000 | 2.299.500 | C <= 3.2m R <= 7m |
Vách ngăn điều hòa ray xích ghép cánh >=3 | 2.547.000 | 2.674.350 | 2.530.000 | 2.656.500 | 2.421.000 | 2.542.050 | ||
Rèm kiêm lưới ray xích | 2.737.000 | 2.873.850 | 2.674.000 | 2.807.700 | 2.505.000 | 2.630.250 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (1 lớp) ray xích | 3.010.000 | 3.160.500 | 2.758.000 | 2.895.900 | 2.632.000 | 2.763.600 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (2 lớp) ray xích | 3.726.000 | 3.912.300 | 3.516.000 | 3.691.800 | 3.474.000 | 3.647.700 | ||
HỆ 45 | Rèm giếng trời Hệ tự động | 2.380.000 | 2.499.000 | 1.895.000 | 1.989.750 | 0.4m <= R <= 1.6m C <= 4m |
||
HỆ 23 | Rèm gắn kính Hệ 23 tự động | 2.075.000 | 2.075.000 | 2.075.000 | 2.075.000 | 2.075.000 | 2.178.750 | 0.4m <= R <= 2m 0.4m <= C <= 2.5m |
HỆ 40 | Cửa xếp lá nhôm đặc kéo 1 bên, 2 bên | 3.264.000 | 3.264.000 | 3.264.000 | 3.264.000 | 3.264.000 | 3.427.200 | 1m <= R <= 5.85m 2m <= C <= 3m |
HỆ 68 | Vách ngăn nhựa trong kéo 1 bên, 2 bên | 3.432.000 | 3.432.000 | 3.432.000 | 3.432.000 | 3.432.000 | 3.603.600 | 1m <= R <= 5.85m 2m <= C <= 3m |
Cửa xếp lá nhôm đặc, nhôm lỗ | 3.684.000 | 3.684.000 | 3.684.000 | 3.684.000 | 3.684.000 | 3.868.200 | ||
Cửa chớp lật Shutter | Cửa chớp lật Shutter - PVC | 5.370.000 | 5.370.000 | 5.370.000 | 5.370.000 | 5.370.000 | 5.638.500 | |
Cửa chớp lật Shutter - Gỗ | 9.874.000 | 9.874.000 | 9.874.000 | 9.874.000 | 9.874.000 | 10.367.700 | ||
Nẹp cửa chớp lật Shutter - PVC | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.050.000 |
GHI CHÚ:
-
Giá trên áp dụng từ ngày 01/08/2024
-
Diện tích cửa dưới 1m² tính bằng 1m²
-
Diện tích cửa dưới 0,5m² giảm giá 20%
-
Bộ cửa có chiều ngang < 1 mét làm 1 cánh. Nếu làm 2 cánh đơn giá thêm 15%
-
Nhôm vân gỗ cộng thêm 105.000 VNĐ/m² vào giá niêm yết
-
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
-
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội, Sài Gòn, gửi ra chành xe (cho đơn hàng đi tỉnh)
-
Giá thành trên áp dụng thanh toán trước hoặc ngay sau khi giao nhận hàng (không công nợ)
-
Thời gian giao hàng thỏa thuận giữa hai bên
-
Đơn giá trên khách hàng tự lắp đặt
BẢNG GIÁ RÈM TỔ ONG TRUNG QUỐC
HỆ KHUNG | HỆ RÈM | GIÁ NIÊM YẾT ĐỀ SUẤT | Kích thước tối đa | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Vải Tổ Ong Trung Quốc cản sáng 100% HB26-4026, HTMB-U4836, HTMB-U4737 |
Vải Tổ Ong Trung Quốc cản sáng 100% HB26-4026, HTMB-U4836, HTMB-U4737 |
Vải Tổ Ong Trung Quốc cản sáng 50-80% HP26-012, HP26-007, HSL26-012, HP26-023 |
Vải Tổ Ong Trung Quốc cản sáng 50-80% HP26-012, HP26-007, HSL26-012, HP26-023 |
|||
RÈM TỔ ONG | Standard | 842.000 | 884.100 | 737.000 | 773.850 | 0.4m <= R <= 2.4m C <= 3.2m |
Top Down | 1.010.000 | 1.060.500 | 884.000 | 928.200 | ||
Day & Night | 2.430.000 | 2.551.500 | 2.315.000 | 2.430.750 | ||
HỆ 25 | Gắn trên kính Hệ 25 | 631.000 | 662.550 | 621.000 | 652.050 | R <= 1.2m C <= 2.5m |
Gắn trên kính Hệ 25 top dow | 695.000 | 729.750 | 684.000 | 718.200 | ||
HỆ KHUNG 30 | Rèm bán nguyệt | 800.000 | 840.000 | 789.000 | 828.450 | R <= 1.5m C <= 1m R <= 1.5m C <= 3.2m R <= 2.5m C <= 3.2m R <= 1m C <= 3m R <= 2.5m C <= 3.2m |
Rèm gắn trên kính Hệ 30 (có ray - không ray) | 726.000 | 762.300 | 682.000 | 716.100 | ||
Vách ngăn Hệ 30 (có ray - không ray) | 726.000 | 762.300 | 682.000 | 716.100 | ||
Rèm trần hệ 30 kéo tay | 726.000 | 762.300 | 682.000 | 716.100 | ||
Rèm kiêm lưới chống côn trùng hệ 30 | 947.000 | 994.350 | 905.000 | 950.250 | ||
HỆ KHUNG 32 | Rèm gắn kính hệ 32 | 1.116.000 | 1.171.800 | 1.010.000 | 1.060.500 | C <= 3.2m R <= 9m 0.4m <= R <= 1.6m C <= 4m C <= 3.2m R <= 3.7m |
Vách ngăn điều hòa hệ 32 kéo 1 bên, 2 bên, di động | 1.116.000 | 1.171.800 | 1.010.000 | 1.060.500 | ||
Rèm trần hệ 32 kéo tay | 1.158.000 | 1.215.900 | 1.053.000 | 1.105.650 | ||
Rèm kiêm lưới chống côn trùng hệ 32 | 1.305.000 | 1.370.250 | 1.158.000 | 1.215.900 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn (1 lớp) hệ 32 | 1.537.000 | 1.613.850 | 1.390.000 | 1.459.500 | ||
HỆ KHUNG 32 LUX | Vách ngăn điều hòa Hệ 32 Lux kéo 1 bên, 2 bên, di động | 1.473.000 | 1.546.650 | 1.326.000 | 1.392.300 | C <= 3.2m R <= 9m C <= 3.2m R <= 3.7m |
Rèm kiêm lưới chống côn trùng Hệ 32 Lux | 1.789.000 | 1.878.450 | 1.642.000 | 1.724.100 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn (1 lớp) Hệ 32 Lux | 2.021.000 | 2.122.050 | 1.873.000 | 1.966.650 | ||
HỆ KHUNG RAY XÍCH 45 LUX | Vách ngăn điều hòa ray xích 1, 2 cánh | 1.537.000 | 1.613.850 | 1.326.000 | 1.392.300 | C <= 3.2m R <= 7m |
Vách ngăn điều hòa ray xích ghép cánh | 1.747.000 | 1.834.350 | 1.537.000 | 1.613.850 | ||
Rèm kiêm lưới ray xích | 1.895.000 | 1.989.750 | 1.768.000 | 1.856.400 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (1 lớp) ray xích | 2.274.000 | 2.387.700 | 1.895.000 | 1.989.750 | ||
Rèm kiêm lưới chống bụi mịn cao cấp (2 lớp) ray xích | 2.990.000 | 3.139.500 | 2.737.000 | 2.873.850 | ||
HỆ TRẦN TỰ ĐỘNG 45 | Rèm giếng trời Hệ tự động | 1.578.000 | 1.656.900 | 1.431.000 | 1.502.550 | 0.4m <= R <= 1.6m C <= 4m |
GHI CHÚ:
-
Giá trên áp dụng từ ngày 01/03/2025
-
Diện tích cửa dưới 1m² tính bằng 1m²
-
Diện tích cửa dưới 0,5m² giảm giá 20%
-
Bộ cửa có chiều ngang < 1 mét làm 1 cánh, Nếu làm 2 cánh đơn giá thêm 15%
-
Nhôm vân gỗ cộng thêm 105.000 VNĐ/m² vào giá niêm yết
-
Giá trên chưa bao gồm thuế VAT
-
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội, Sài Gòn, gửi ra chành xe (cho đơn hàng đi tỉnh)
-
Giá thành trên áp dụng thanh toán trước hoặc ngay sau khi giao nhận hàng (không công nợ)
-
Thời gian giao hàng thỏa thuận giữa hai bên
-
Đơn giá trên khách hàng tự lắp đặt
CỬA LƯỚI CHỐNG CÔN TRÙNG | HỆ KHUNG 30 | HỆ 30 CUỘN LÊN | HỆ KHUNG 32 | HỆ KHUNG 32 LUX | HỆ KHUNG RAY XÍCH 40 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cửa lưới hệ 30 | Cửa lưới cuốn lên | Cửa lưới hệ 32 | Chống bụi mịn (1 lớp) | Chống bụi mịn (2 lớp) | Cửa lưới hệ 32 Lux | Chống bụi mịn (1 lớp) | Chống bụi mịn (2 lớp) | Cửa lưới xếp ray xích 1, 2 cánh | Cửa lưới xếp ray xích ghép cánh | Cửa lưới xếp xích chống bụi mịn (1 lớp 1, 2 cánh) | Cửa lưới xếp xích chống bụi mịn (1 lớp gép cánh) | Cửa lưới ghép cánh xếp xích chống bụi mịn (2 lớp 1 2 cánh) | Cửa lưới xếp xích chống bụi mịn (2 lớp ghép cánh) | |
GIÁ / m2 | 663.600 R <= 1.5m C <= 3.2m |
997.500 R <= 1.2m C <= 1.7m |
862.050 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.105.650 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.548.750 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.218.000 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.328.250 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.768.200 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.436.400 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.659.000 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.548.750 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.724.100 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
1.989.750 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
2.100.000 R <= 4.5m hệ 1 bên, R <= 9m hệ 2 bên |
TÊN SẢN PHẨM | MÔ TẢ SẢN PHẨM/ MÃ SẢN PHẨM | ĐVT | GIÁ NIÊM YẾT | TĂNG GIÁ 5% | |
---|---|---|---|---|---|
Động cơ rèm gắn kính tự động senrui | Cái | 1.900.000 | 1.995.000 | ||
Điều khiển 1-15 kênh rèm senrui | Cái | 1.052.000 | 1.104.600 | ||
Pin sạc cho động cơ rèm senrui | Cái | 1.052.000 | 1.104.600 | ||
Động cơ DV24, E24 | Model: DV24; Điện áp: 100-240 VAC; Tần số: 50/60Hz; Công suất: 10W; Lực kéo: 0.8Nm; Số vòng quay: 34rpm; IP class: IP41 | Cái | 2.000.000 | 2.100.000 | |
Động cơ (DVQ24AF//0.8N+DC943C) | Model: DVQ24AF/P; Điện áp: 100-240 VAC; Tần số: 50/60Hz; Công suất: 10W; Lực kéo: 0.8Nm; Số vòng quay: 34rpm; IP class: IP41, có Wifi | Cái | 4.063.000 | 4.266.150 | |
Điều khiển 1 kênh | Cái | 421.000 | 442.050 | ||
Điều khiển 2-15 kênh | Cái | 632.000 | 663.600 | ||
Điều khiển 99 kênh | Cái | 1.263.000 | 1.326.150 | ||
Động cơ cuốn Somfy Tilt and Lift 25 RTS | Model: Somfy Telf and Lift 25 RTS, Điện áp: 100-240 VAC; Tần số: 50/60Hz; Công suất: 10W; Lực kéo: 0.8Nm; Số vòng quay: 30-45rpm; IP class: IP20 | Bộ | 10.950.000 | 11.497.500 | |
Điều khiển 1 kênh Somfy Tilt and Lift 25 RTS | Cái | 2.315.000 | 2.430.750 | ||
Điều khiển 5 kênh Somfy Tilt and Lift 25 RTS | Cái | 4.630.000 | 4.861.500 | ||
Điều khiển 16 kênh hẹn giờ Somfy Tilt and Lift 25 RTS | Cái | 9.474.000 | 9.947.700 | ||
Động cơ cuốn Forest BS 24V | Model: Forest Type 24/0.8E nguồn 24VDC, Công suất 16W, Lực kéo: 0.8Nm, Tốc độ 34 rmp, Bộ thu gắn trong | Bộ | 13.116.000 | 13.771.800 | |
Điều khiển Forest 15 kênh hẹn giờ (Trắng) | Cái | 3.790.000 | 3.979.500 | ||
Chất liệu Inox, tay cầm bọc nhựa, dài 2.5m | STI.02 | Cái | 310.000 | 325.500 |
MẪU VẢI RÈM TỔ ONG HONEYCOMB
Với các ô thoáng như tổ ong sử dụng rèm Honeycomb giúp cách nhiệt cực tốt so với các loại rèm thông thường khác
Ngoài ra tính tạo hình linh hoạt có thể tùy biến để phù hợp với cả các cửa sổ đặc biệt như: nghiêng, tròn, dạng vòm.
Phân loại theo chất liệu và kết cấu: Có 4 loại rèm Honeycomb
- Honeycomb thường ( không cản nắng): Độ cản nắng 80%, cách nhiệt tốt
- Honeycomb cản nắng ( cản nắng 100%): Độ cản nắng 100%, cách nhiệt cức tốt.
- Honeycomb sheer ( không cản nắng): Độ cản nắng 10%, giống vải voan chuyên dùng để lấy ánh sáng ngăn cản các côn trùng gây hại vào nhà.
- Honeycomb Day & Night: là sự kết hợp cửa Honeycomb cẳn nắng 100% và Honeycomb Sheer vừa có khả năng lấy sáng, chống côn trùng, vừa có khả cản nắng tuyệt đối.
Công năng ưu việt với khả năng tiết kiệm năng lượng và cách nhiệt gian phòng
Để có những rèm cửa đẹp và ưng ý, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0936.650.566 (Zalo) hoặc Hotline CSKH: 0705.855.999 để được tư vấn nhiều mẫu thiết kế độc đáo và đa dạng, chất lượng cao, giá cả phù hợp, mẫu mã đa dạng sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý khách hàng.
Tham khảo thêm một số sản phẩm và dịch vụ nổi bật tại Lumitex:
- Rèm cuốn cao cấp
- Rèm vải Hàn Quốc
- Rèm nhập khẩu
- Rèm cửa tự động
- Rèm cuốn hiện đại
- Rèm tân cổ điển
- Rèm ngoài trời
- Rèm khách sạn, hội trường
- Rèm cửa văn phòng, trường học
- Thảm nhập khẩu
- Hotline: 0936.650.566 (Zalo) hoặc Hotline CSKH: 0705.855.999
- Trụ sở chính: P103, số 2 Ngõ 18 Đường Nguyễn Cơ Thạch, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Showroom Hải Phòng: Số 46 Tô Hiệu - P. Trại Cau - Q. Lê Chân - TP. Hải Phòng.
- VP Hà Nội: P103, số 2 Ngõ 18 Đường Nguyễn Cơ Thạch, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
- Showroom Hà Nội: Hải Âu 09 SP. 3B Ocean Park 1, Gia Lâm, Hà Nội
- Hotline: 0708.963.999
- VP Hồ Chí Minh: Số 147 Thân Văn Nhiếp, Quận 2, TP. Thủ Đức.
- Hotline: 0913.332.053
- VP Đà Nẵng: Số 990 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - TP. Đà Nẵng
Chúng tôi rất trân trọng sự quan tâm và hợp tác từ Quý Khách Hàng và Đối tác!