Bảng Báo Giá Động Cơ Forest Shuttle Hà Lan
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá đã có VAT | Bảo hành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Động cơ Forest Shuttle L - Điện áp: 100-240V, Công suất: 40W, Cáp điện - Lực kéo: 1Nm, Độ ồn <41 dB - Tải trọng: Tối đa 40kg, Tốc độ: 17cm/giây Hành trình tự động, tích hợp điện thông minh qua Drycontact - Thời gian chạy tối đa: 240 giây - Mất điện kéo tay được, rèm tự động chạy khi kéo nhẹ |
Bộ | 1 | 14.126.400 | 5 năm |
2 | Động cơ Forest Shuttle M - Điện áp: 100-240V, Công suất: 65W/72W, Bộ đổi nguồn 24VDC - Lực kéo: 1.5Nm, Độ ồn <40 dB - Tải trọng: Tối đa 70kg, Tốc độ: 17cm/giây Hành trình tự động, tích hợp điện thông minh qua Drycontact - Thời gian chạy tối đa: 240 giây - Mất điện kéo tay được, rèm tự động chạy khi kéo nhẹ |
Bộ | 1 | 20.412.000 | 5 năm |
3 | Động cơ Forest Shuttle AC - Điện áp: 100-240V, Công suất: 40W - Lực kéo: 1Nm, Độ ồn <41 dB - Tải trọng: Tối đa 40kg, Tốc độ: 17cm/giây Hành trình tự động, tích hợp điện thông minh qua công tắc nguồn 220V - Thời gian chạy tối đa: 240 giây - Mất điện kéo tay được |
Bộ | 1 | 12.744.000 | 5 năm |
4 | Điều khiển từ xa 15 kênh cảm ứng hẹn giờ | Cái | 1 | 4.180.000 | 2 năm |
5 | Công tắc gắn tường 2 kênh | Cái | 1 | 1.836.000 | |
6 | Phụ kiện, chốt đầu thanh nhôm, xâu cái | Bộ | 1 | 2.376.000 | |
7 | Thanh ray chiết ly nhôm, dây đai, móc treo rèm | Mét dài | 1 | 1.188.000 | |
8 | Thanh ray định hình nhôm, dây đai, móc treo rèm | Mét dài | 1 | 1.317.600 | |
I/ PHỤ KIỆN ÂM TRẦN | |||||
9 | Điều khiển từ xa 6 kênh | Cái | 1 | 3.190.000 | 2 năm |
10 | Điều khiển từ xa 15 kênh cảm ứng hẹn giờ | Cái | 1 | 4.180.000 | 2 năm |
11 | Phụ kiện Âm Trần, chốt đầu thanh nhôm, xâu cái | Bộ | 1 | 3.960.000 | 2 năm |
12 | Thanh ray Âm Trần chiết ly nhôm, dây đai, móc treo rèm | Mét dài | 1 | 2.640.000 | |
13 | Thanh ray Âm Trần định hình nhôm, dây đai, móc treo rèm | Mét dài | 1 | 2.750.000 | |
14 | Khớp nối vuông góc âm trần (Bao gồm cả công uốn thanh) | Bộ | 1 | 2.200.000 | |
II/ THANH KÉO TAY KS ÂM TRẦN | |||||
15 | Thanh ray kéo tay KS âm trần Forest bình thường (chiết ly) | Mét dài | 1 | 418.000 | |
16 | Thanh ray kéo tay KS âm trần Forest định hình đầy đủ phụ kiện | Mét dài | 1 | 484.000 |
Bảng Báo Giá Rèm Trần Tự Động Xếp Ly + Chi Phí Động Cơ & Điều Khiển
STT | Vị trí | Tên sản phẩm / Nội dung | Thông số kỹ thuật | ĐVT | Rộng (cm) | Dài (cm) | Khối lượng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PHẦN I: BÁO GIÁ RÈM TRẦN TỰ ĐỘNG | ||||||||||
1 | Máng đồng trục | m ngang | 83 | 309 | 0,83 | 1 | 864.000 | 717.120 | ||
2 | Ray động cơ (2 thanh) | m dài | 83 | 309 | 3,09 | 2 | 432.000 | 2.669.760 | ||
3 | Phụ kiện động cơ + thanh dẫn hướng (2 bộ) | Bộ | 2 | 360.000 | 720.000 | |||||
4 | Nẹp vải | m2 | 2,56 | 1 | 230.400 | 590.907 | ||||
5 | Vải cuốn lớp cản sáng MS 551 độ mở sáng 3% | m2 | 83 | 309 | 3,33 | 1 | 680.400 | 2.268.528 | ||
PHẦN II: CHI PHÍ ĐỘNG CƠ & ĐIỀU KHIỂN | ||||||||||
6 | Động cơ | Động cơ xoay chiều Novo N19 Skylight công suất 48W. Công suất 2Nm, tốc độ 10–20 cm/giây, xuất xứ Trung Quốc | Cái | 1 | 4.080.000 | 4.080.000 | ||||
7 | Điều khiển | Cái | 1 | 480.000 | 480.000 |
Bảng Báo Giá Động Cơ Rèm Trần
STT | Chi tiết sản phẩm | Xuất xứ | Đơn vị tính | Số lượng | Giá bán lẻ (VND) | Thành tiền (VND) | Bảo hành |
---|---|---|---|---|---|---|---|
I/ HỆ RÈM TRẦN PHẲNG (FSS) | |||||||
1 | Động cơ cuốn AM45, BM45 | Trung Quốc | Cái | 1 | 4.000.000 | 4.000.000 | 3 năm |
2 | Điều khiển từ xa | Bộ | 1 | 400.000 | 400.000 | 1 năm | |
3 | Lò xo cuốn vải | Bộ | 1 | 2.600.000 | 2.600.000 | ||
4 | Lô cuốn | Cặp | 1 | 800.000 | 800.000 | ||
5 | Giá treo động cơ, giá treo lò xo | Bộ | 1 | 600.000 | 600.000 | ||
6 | Phụ kiện tăng dây cáp | Bộ | 1 | 800.000 | 800.000 | ||
7 | Ống nhôm Ø70mm | Mét dài | 2,50 | 380.000 | 950.000 | ||
8 | Ống nhôm Ø55mm | Mét dài | 2,50 | 260.000 | 650.000 | ||
9 | Nẹp đầu rèm | Mét dài | 2,50 | 170.000 | 425.000 | ||
10 | Dây cable kéo Inox 3 | Mét dài | 28,80 | 30.000 | 864.000 | ||
11 | Vải cản sáng Trung Quốc | Mét vuông | 12,00 | 400.000 | 4.800.000 | ||
TỔNG | 16.889.000 |
Bảng Báo Giá Động Cơ Rèm Sáo
STT | Chi tiết sản phẩm | Đơn vị tính | Số lượng | Giá bán lẻ (VND) |
---|---|---|---|---|
I/ ĐỘNG CƠ PSV | ||||
1 | Model: Q1-3E-1.2 VERTICAL Nguồn điện AC 230V–50Hz, 0.15A, Tần số 868MHz Lực kéo: 1.2Nm; Công suất: 36W; Tốc độ: 80–120rpm |
Bộ | 1 | 12.528.000 |
2 | Bộ phụ kiện Đầu chỉnh gắn động cơ, đầu phụ, bộ dẫn hướng |
Cái | 1 | 660.000 |
3 | Điều khiển từ xa HN VERTICAL | Cái | 1 | 660.000 |
4 | Ray nhôm hoàn thiện nhập khẩu Ray trắng, bi treo, ke bắt trần |
m | 1 | 1.320.000 |
Bảng Báo Giá Động Cơ SOMFY - PHÁP
STT | Tên sản phẩm và thông số | Hình ảnh | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) |
---|---|---|---|---|
1 | Model: SOMFY Movelite 35 RTS Nguồn điện AC 100-240V, 50/60Hz, 35W Lực kéo 0.6Nm. Độ ồn 40.6dB. IP30 Sóng RTS 433MHz. Drycontact Somfy thương hiệu Pháp – Sản xuất Trung Quốc Bảo hành động cơ 5 năm |
Bộ | 8.424.000 | |
2 | Model: SOMFY Movelite 60 RTS Nguồn điện AC 90-264V, 50/60Hz, 60W Lực kéo 1Nm. Độ ồn 40.6dB. IP30 Sóng RF433.92MHz. Drycontact Somfy thương hiệu Pháp – Sản xuất Trung Quốc Bảo hành động cơ 5 năm |
Bộ | 12.744.000 | |
3 | Model: SOMFY Glydea 35E RTS Nguồn điện AC 90-255V, 50/60Hz, 30W Lực kéo 0.6Nm. Độ ồn 29.8dB. Siêu êm Sóng RTS 433MHz. Drycontact Somfy thương hiệu Pháp – Sản xuất Trung Quốc Bảo hành động cơ 5 năm |
Bộ | 16.848.000 | |
4 | Model: SOMFY Glydea 60E RTS Nguồn điện AC 90-255V, 50/60Hz, 60W Lực kéo 1Nm. Độ ồn 29.8dB. Siêu êm Sóng RF433.92MHz. Drycontact Somfy thương hiệu Pháp – Sản xuất Trung Quốc Bảo hành động cơ 5 năm |
Bộ | 21.168.000 | |
5 | Điều khiển 1 kênh | Cái | 2.420.000 | |
6 | Điều khiển 2 kênh | Cái | 3.300.000 | |
7 | Điều khiển 3 kênh | Cái | 4.620.000 | |
8 | Điều khiển 4 kênh | Cái | 8.580.000 | |
9 | Thanh ray thường chiết ly | Mét dài | 374.000 | |
10 | Thanh ray thường định hình | Mét dài | 506.000 | |
11 | Thanh ray nhập chiết ly | Mét dài | 616.000 | |
12 | Thanh ray nhập định hình | Mét dài | 770.000 | |
13 | Bộ phụ kiện (đầu chính, đầu phụ, xâu cái, chốt sắt) | Bộ | 770.000 |