Động cơ Somfy - Pháp
Somfy là thương hiệu động cơ rèm cao cấp đến từ Pháp, nổi tiếng toàn cầu với công nghệ tự động hóa hiện đại. Dòng động cơ Somfy RTS (Radio Technology Somfy) sử dụng sóng radio 433.92MHz, giúp điều khiển rèm từ xa linh hoạt, không cần đi dây tín hiệu phức tạp
Động Cơ Rèm SOMFY – Giải Pháp Tự Động Hóa Chuẩn Châu Âu
Somfy là thương hiệu động cơ rèm cao cấp đến từ Pháp, nổi tiếng toàn cầu với công nghệ tự động hóa hiện đại. Dòng động cơ Somfy RTS (Radio Technology Somfy) sử dụng sóng radio 433.92MHz, giúp điều khiển rèm từ xa linh hoạt, không cần đi dây tín hiệu phức tạp.
Với chất lượng vượt trội, hoạt động êm ái, công suất ổn định, Somfy là lựa chọn lý tưởng cho các không gian cao cấp như biệt thự, penthouse, căn hộ thông minh hay văn phòng hiện đại.
Ưu điểm nổi bật
- Động cơ vận hành siêu êm – độ ồn dưới 30–40dB, phù hợp không gian yên tĩnh.
- Sử dụng sóng RTS 433MHz, điều khiển không dây tiện lợi.
- Đa dạng lựa chọn lực kéo: từ 0.6Nm đến 1Nm.
- Dễ dàng tích hợp với Google Home, Alexa, hoặc trung tâm Tahoma của Somfy.
- Bảo hành chính hãng 5 năm. Sản xuất tại Trung Quốc theo tiêu chuẩn Somfy Pháp.
BẢNG GIÁ ĐỘNG CƠ SOMFY - PHÁP
STT | Tên sản phẩm và thông số | Hình ảnh | Đơn vị tính | Đơn giá (VND) |
---|---|---|---|---|
1 | Model: SOMFY Movelite 35 RTS Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz, 35W Lực kéo: 0.6Nm – Độ ồn: 40.6dB – Chuẩn IP30 Sóng: RTS 433MHz – Drycontact Xuất xứ: Trung Quốc – Bảo hành: 5 năm |
Bộ | 7.800.000 | |
2 | Model: SOMFY Movelite 60 RTS Nguồn điện: AC 90-264V, 50/60Hz, 60W Lực kéo: 1Nm – Độ ồn: 40.6dB – Chuẩn IP30 Sóng: RF433.92MHz – Drycontact Xuất xứ: Trung Quốc – Bảo hành: 5 năm |
Bộ | 11.800.000 | |
3 | Model: SOMFY Glydea 35E RTS Nguồn điện: AC 90-255V, 50/60Hz, 30W Lực kéo: 0.6Nm – Độ ồn: 29.8dB – Siêu êm Sóng: RTS 433MHz – Drycontact Xuất xứ: Trung Quốc – Bảo hành: 5 năm |
Bộ | 15.600.000 | |
4 | Model: SOMFY Glydea 60E RTS Nguồn điện: AC 90-255V, 50/60Hz, 60W Lực kéo: 1Nm – Độ ồn: 29.8dB – Siêu êm Sóng: RF433.92MHz – Drycontact Xuất xứ: Trung Quốc – Bảo hành: 5 năm |
Bộ | 19.600.000 |
Phụ kiện và thanh ray đi kèm
STT | Tên phụ kiện | Đơn vị | Đơn giá (VND) |
---|---|---|---|
5 | Điều khiển 1 kênh | Cái | 2.200.000 |
6 | Điều khiển 2 kênh | Cái | 3.000.000 |
7 | Điều khiển 3 kênh | Cái | 4.200.000 |
8 | Điều khiển 4 kênh | Cái | 7.800.000 |
9 | Thanh ray thường chiết ly | Mét dài | 340.000 |
10 | Thanh ray thường định hình | Mét dài | 460.000 |
11 | Thanh ray nhập chiết ly | Mét dài | 560.000 |
12 | Thanh ray nhập định hình | Mét dài | 700.000 |
13 | Bộ phụ kiện (đầu chính, đầu phụ, xâu cái, chốt sắt) | Bộ | 700.000 |