Bảng giá rèm vải

Rèm vải từ lâu đã là sự lựa chọn yêu thích của nhiều người khi trang trí nội thất nhờ vào vẻ đẹp mềm mại và sang trọng. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ dệt may, những vật liệu mới với chất lượng và công năng vượt trội đã ra đời, mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn phong phú và dễ dàng hơn.

Báo giá rèm vải Lumitex

Đặc tính nổi bật:

  • Chất liệu vải họa tiết cao cấp, nhập khẩu trực tiếp từ Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Ấn Độ
  • Họa tiết tinh tế, hợp xu hướng, mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian nội thất
  • Công nghệ hấp sóng tiên tiến, giúp rèm vào nếp đều sóng
  • Kiểu may đa dạng, linh hoạt đáp ứng nhiều phong cách
  • Chống tia UV, bảo vệ đồ nội thất khỏi tác động của ánh nắng
  • Hệ phụ kiện hoạt động mượt mà, dễ dàng vận hành

THÔNG SỐ KĨ THUẬT RÈM VẢI VÀ BẢNG GIÁ

 STT   Tên sản phẩm  Mã sản phẩm Giá sản phẩm (VNĐ/m2 vải) Khổ vải (cm) Xuất xứ
1 BROOKE BROOKE 1.730.000 280 Tây Ban Nha
2 KARL KARL 2.440.000 280 Tây Ban Nha
3 KATE KATE 1.730.000 280 Tây Ban Nha
4 DONATELLA DONATELLA 2.440.000 280 Tây Ban Nha
5 CAROLINA CAROLINA 2.440.000 280 Tây Ban Nha
6 EVEREST LIEBANA-05, RIAZA-03 1.690.000 300 Tây Ban Nha
7 COUNTRY SIDE DJ2682-T3, DJ2682-T4 1.670.000 140 Ấn Độ
8 BROMLEY 18934-58, 18934-61, 18934-62, 18934-66 1.240.000 140 Ấn Độ
9 AMBITION 19130-1J, 19130-3J, 19130-6J, 19130-9J 1.050.000 140 Ấn Độ
10 SPECKLE 18617-01, 18617-02 980.000 140 Ấn Độ
11 SAVATORE 16376-29, 16376-50, 16376-54, 16376-59 1.110.000 140 Ấn Độ
12 DELLA 18437-42, 18437-43, 18437-50 980.000 140 Ấn Độ
13 TWIST BH7394-102B, BH7394-105P 1.060.000 145,5 Ấn Độ
14 FLUSH DJ7999-107I, DJ7999-109Q, DJ7999-109Z 1.010.000 147 Ấn Độ
15 RIVERA DJ8006-01AI, DJ8006-03AO, DJ8006-11AC 1.020.000 142 Ấn Độ
16 MELODY

MK6070-122P, MK6070-123P, MK6070-127P,

MK6070-128P, MK6070-131P

830.000 142 Ấn Độ
17 SIMENA BO-V01, BO-V07, BO-V09, BO-V012 1.910.000 310 Thổ Nhĩ Kỳ
18 ATHENA

L29852, L29856, L29862, L29871, L29874,

L29879

880.000 140 Ấn Độ
19 RIO L32188, L32827, L32828, L32826 1.330.000 140 Ấn Độ
20 CRETA T11897, L32185, L32187 1.330.000 140 Ấn Độ
21 VIVIAN T1345 01 · T1345 07 910.000 150 Nhật Bản
22 HARMONY T805 01 · T805 06 910.000 150 Nhật Bản
23 MONTANA T1129 01 · T1129 04 870.000 150 Nhật Bản
24 AMANDA T910 01 · T910 03 910.000 150 Nhật Bản
25 LUNA T898 01 · T898 06 870.000 150 Nhật Bản
26 FLORA T926 01 · T926 03, T462 01 · T462 03 910.000 150 Nhật Bản
27 MARINA T1001 01 · T1001 05 870.000 150 Nhật Bản
28 ARENA T944 01 · T944 04 870.000 150 Nhật Bản
29 DRAMA T1361 01 · T1361 05 970.000 150 Nhật Bản
30 CASCATA T1291 01 · T1291 04 910.000 150 Nhật Bản
31 SAKURA T709 01 · T709 10 870.000 150 Nhật Bản
32 IRIS T1267 01 · T1267 04 870.000 150 Nhật Bản
33 PLANE-DP

DP101, DP104, DP105, DP106, DP139,

DP209, DP210, DP343

660.000 300 Nhật Bản
34 SMART

SMA01, SMA02, SMA03, SMA04, SMA05,

SMA07, SMA08, SMA09, SMA11, SMA12,

SMA17, SMA18, SMA19

800.000 160 Hàn Quốc
35 DOLCE

DOL02, DOL06, DOL07, DOL08, DOL11,

DOL12, DOL24, DOL25, DOL30

800.000 160 Hàn Quốc
36 ZENITH

ZEN01, ZEN02, ZEN03, ZEN07, ZEN09,

ZEN10, ZEN17, ZEN25, ZEN26, ZEN27

800.000 160 Hàn Quốc
37 CASSIS CAS01, CAS04, CAS06, CAS10, CAS11 1.100.000 152 Hàn Quốc
38 BARRY

125-2505, 125-2506, 125-2508, 125-2512,

125-2514, 125-2515

1.090.000 150 Hàn Quốc
39 HEMP 331-3126, 331-3129, 331-3132, 331-3134 1.350.000 137 Hàn Quốc
40 TINA

334-3451, 334-3453, 334-3456, 334-3457,

334-3458, 334-3459, 334-3462, 334-3463

1.190.000 160 Hàn Quốc
41 MONT

MONT 184-8481, MONT 184-8483,

MONT 184-8486, MONT 184-8489

1.240.000 155 Hàn Quốc
42 SANTAL

SANTAL 133-3381, SANTAL 133-3383,

SANTAL 133-3384, SANTAL 133-3385

1.240.000 155 Hàn Quốc
43 BENE BENE 186-8602, BENE 186-8604 1.220.000 152 Hàn Quốc
44 MICA MICA 336-3652, MICA 336-3654, MICA 336-3657 1.220.000 152 Hàn Quốc
45 LINO LINO 330-3057 1.220.000 152 Hàn Quốc
46 BONA

BONA 106-ECRU, BONA 106-15,

BONA 116-6, BONA 116-8

690.000 320 Thổ Nhĩ Kỳ
47 VOILE VOILE-17, VOILE F-509 370.000 330 Thổ Nhĩ Kỳ
48 VOILE VOILE 1014, VOILE 1024, VOILE 1027 420.000 330 Thổ Nhĩ Kỳ
49 BATISTE BATISTE F-634, BATISTE 1014, BATISTE F-1021 450.000 330 Thổ Nhĩ Kỳ
50 FIRUZE FIRUZE-3719 530.000 330 Thổ Nhĩ Kỳ
51 KONA 5205-CREAM 690.000 300 Thổ Nhĩ Kỳ
52 VERY VERY-2, VERY-36 490.000 330 Thổ Nhĩ Kỳ
53 PRAHA AY-01-1016, AY-01-681/4 690.000 300 Thổ Nhĩ Kỳ
54 CHARLESTON CHARLESTON-684-3, CHARLESTON-V17 570.000 300 Thổ Nhĩ Kỳ
55 VALLEY 1033-06, 1033-10 620.000 325 Thổ Nhĩ Kỳ
56 SARDUNYA

SARDUNYA-05-WHITE, SARDUNYA-02-ECRU,

SARDUNYA-01-DUST, SARDUNYA-1161/4

670.000 330 Thổ Nhĩ Kỳ
57 TRENTON TRENTON-V17, TRENTON-684-3, TRENTON-687-3 530.000 300 Thổ Nhĩ Kỳ
58 SULTAN SULTAN-KREM, SULTAN-EKRU, SULTAN-GRI 670.000 300 Thổ Nhĩ Kỳ
59 FANTASY BRS-2403-201, BRS-2403-KREM, BRS-2403-01 620.000 300 Thổ Nhĩ Kỳ
60 EMMA PLS-1350 FR 660.000 297 Hàn Quốc
61 EMMA PLS-1140, PLS-1390, PLS-1430 600.000 290 Hàn Quốc
62 SHINE SHI77 740.000 297 Hàn Quốc
63 ROUGH ROU99 560.000 297 Hàn Quốc

 

Để tham khảo những mẫu rèm cửa đẹp và ưng ý, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua Hotline: 0936.650.566 (Zalo) hoặc Hotline CSKH: 0705.855.999 để được tư vấn nhiều mẫu thiết kế độc đáo và đa dạng, chất lượng cao, giá cả phù hợp, mẫu mã đa dạng sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý khách hàng.

Ngày đăng : 14/11/2024 Đăng bởi Admin 62 Lượt xem